DANH SÁCH CÔNG DÂN VIỆT NAM RA NƯỚC NGOÀI HỌC TẬP NĂM 2023
(Kèm theo báo cáo số: 05/BC-DH ngày 16 tháng 10 năm 2023)
STT | Họ và Tên | Giới tính | Năm sinh | Cơ quan công tác/Địa chỉ thường trú | Nước đến học | Cơ sở giáo dục đến học | Trình độ đào tạo | Ngành học | Thời gian bắt đầu bên nước ngoài | Thời gian kết thúc nước ngoài | Tình trạng |
1 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | Nữ | 30/06/2004 | Thanh Sơn, Sơn Động, Bắc Giang | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2023 | 4/2025 | Đã xuất cảnh |
2 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Nữ | 27/10/2003 | Thanh Luân, Sơn Động, Bắc Giang | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2023 | 4/2025 | Đã xuất cảnh |
3 | ĐOÀN THANH HÙNG | Nam | 23/08/2002 | Xuân Hiệp,Xuân Lộc, Đồng Nai | Nhật Bản | Trường Nhật ngữ Ichikawa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2023 | 4/2025 | Đã xuất cảnh |
4 | ĐOÀN THỊ BÍCH TRÂM | Nữ | 25/08/2004 | Xuân Hiệp,Xuân Lộc, Đồng Nai | Nhật Bản | Trường Nhật ngữ Ichikawa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2023 | 4/2025 | Đã xuất cảnh |
5 | BÙI THỊ MAI LINH | Nữ | 20/10/2002 | Tân Trung,Tân Yên, Bắc Giang | Nhật Bản | First Study Japanese Lanquage School | Tiếng Nhật N4 | Tiếng Nhật | 4/2023 | 4/2025 | Đã xuất cảnh |
6 | TRỊNH VIỆT HÙNG | Nam | 23/06/2000 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | Nhật Bản | Sendagaya Japanese College | Tiếng Nhật N4 | Tiếng Nhật | 4/2023 | 4/2025 | Đã xuất cảnh |
7 | BÙI QUANG HUY | Nam | 23/6/2000 | ĐAKLAK | Nhật Bản | Trường tiếng Nhật UGUISU | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
8 | ĐẶNG TRẦN PHÚ | Nam | 27/5/2000 | BẾN TRE | Nhật Bản | Trường tiếng Nhật UGUISU | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
9 | ĐÀO HOÀNG NAM | Nam | 06/11/2000 | BẮC NINH | Nhật Bản | Trường cao đẳng ALICE | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
10 | HỒ KHANG TRANG | Nữ | 22/2/2000 | DAKLAK | Nhật Bản | Trường tiếng Nhật UGUISU | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
11 | LƯƠNG LÊ DIỆU LINH | Nữ | 05/11/2000 | NAM ĐỊNH | Nhật Bản | Trường cao đẳng ALICE | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
12 | NGUYỄN HOÀNG HUY | Nam | 29/3/2000 | Mê linh, Hà Nội | Nhật Bản | Trường tiếng Nhật UGUISU | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
13 | NGUYỄN HỮU LUẬN | Nam | 26/4/1997 | BẮC NINH | Nhật Bản | Trường tiếng Nhật UGUISU | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
14 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Nữ | 22/2/2000 | DAKLAK | Nhật Bản | Trường cao đẳng ALICE | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
15 | NGUYỄN THU TRANG | Nữ | 14/11/2000 | ĐAKLAK | Nhật Bản | Trường cao đẳng ALICE | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
16 | TẠ HỒNG NGA | Nữ | 02/06/2000 | ĐAKLAK | Nhật Bản | Trường tiếng Nhật UGUISU | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
17 | HỒ HOÀNG LONG | Nam | 05/06/2000 | Nhật Bản | Trường học viện quốc tế NAGOYA | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh | |
18 | HOÀNG THỊ THẮM | Nữ | 07/10/2000 | BẮC GIANG | Nhật Bản | Học viện hợp tác quốc tế CHIBA | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
19 | Cao Kỳ Anh Nữ | Nữ | 25/10/2000 | Bến Tre | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
20 | Lê Minh Hiếu | Nam | 28/12/1999 | Bến Tre | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
21 | Nguyễn Thanh Phương | Nam | 20/08/1998 | Bến Tre | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
22 | Lê Trần Công Bằng | Nam | 05/03/1997 | Đồng Tháp | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
23 | Lê Thanh Phát | Nam | 05/11/1998 | Trà Vinh | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
24 | Trương Văn Thi | Nam | 16/08/1995 | Bến Tre | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
25 | Nguyễn Thị Hậu | Nữ | 20/03/1999 | Thái Bình | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
26 | Hoàng Thi Thu Huyền | Nữ | 16/08/1995 | Ha Nội | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
27 | Trần Văn Khương | Nam | 16/1/1995 | bắc NInh | Nhật Bản | Trường cao đẳng ALICE | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2019 | 3/2021 | Đã xuất cảnh |
28 | Mai Thị Bích Trâm | Nữ | 28/05/2001 | Bến Tre | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
29 | Mai Thế Phúc | Nam | 10/06/2001 | Đồng Tháp | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
30 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 06/09/2001 | Đồng Tháp | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
31 | Ngô Thành Tài | Nam | 24/11/2001 | Đồng Tháp | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
32 | Nguyễn Thanh Vũ | Nam | 10/02/2000 | Đồng Tháp | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
33 | Phạm Hữu Khâm | Nam | 30/05/2001 | Đồng Tháp | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
34 | Lê Phúc Khang | Nam | 05/10/2001 | Bến Tre | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
35 | Lâm Trí Tân | Nam | 25/10/2001 | Trà Vinh | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
36 | Bùi Thanh Liêm | Nam | 9/10/1999 | Tiền Giang | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
37 | Nguyễn Thị Ánh | Nữ | 10/10/2001 | Hai Duong | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
38 | TRần Trọng Phước | Nam | 10/6/2001 | Nhật Bản | Nhật ngữ MIYABI | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh | |
39 | Nguyễn Hoàng Dương | Nam | 24/8/2001 | Nhật Bản | Nhật ngữ MIYABI | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh | |
40 | Nguyễn Phi Giao | Nam | 4/7/2001 | Bến Tre | Nhật Bản | Nhật ngữ MIYABI | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
41 | Trần thị ý nhi | Nữ | 20/8/1990 | Trà Vinh | Nhật Bản | Trường nhật ngữ AIT | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
42 | Nguyễn khánh Duy | Nam | 10/9/1999 | Hải Phòng | Nhật Bản | Trường nhật ngữ AIT | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
43 | Ngô Hoàng Nam | Nam | 20/8/1998 | Ha Noi | Nhật Bản | Trường nhật ngữ HUMAN OSAKA | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
44 | Phạm Ngọc Hoàng | Nam | 05/08/2001 | Đắk Lắk | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
45 | Nguyễn Thị ngọc Ánh | Nữ | 22/01/1998 | Thái bình | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
46 | Đào thị thu Trang | Nữ | 15/10/1998 | Thái Bình | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
47 | Đào Thị Thư | Nữ | 13/08/2001 | Bắc ninh | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2020 | 4/2022 | Đã xuất cảnh |
48 | ĐỖ BẢO NGỌC | NAM | 24/2/2001 | Thường tín, hà nội | Nhật Bản | Trường nhật ngữ Tokyo world | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2022 | 4/2024 | Đã xuất cảnh |
49 | ĐOÀN THỊ THƠM | NỮ | 25/5/1995 | Hà nội | Nhật Bản | Trường nhật ngữ Fuji language | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2022 | 4/2024 | Đã xuất cảnh |
50 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | NỮ | 29./9/1990 | Tứ kì, hải dương | Nhật Bản | Trường nhật ngữ Fuji language | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2022 | 4/2024 | Đã xuất cảnh |
51 | NGUYỄN PHẠM THIÊN ÂN | NAM | 24/3/2002 | Hồ chí minh | Nhật Bản | Trường học viện ngôn ngữ AIWA | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2022 | 4/2024 | Đã xuất cảnh |
52 | NGUYỄN TUẤN ANH | NAM | 07/11/1998 | Hà nội | Nhật Bản | Trường học viện ngôn ngữ AIWA | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2022 | 4/2024 | Đã xuất cảnh |
53 | NGUYỄN THI THÚY HUY | NỮ | 13/8/2002 | Kiên giang | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2022 | 4/2024 | Đã xuất cảnh |
54 | LÊ HỮU PHƯỚC | NAM | 26/8/2002 | Ha Nội | Nhật Bản | Học viện Quốc tế Tusubasa | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2022 | 4/2024 | Đã xuất cảnh |
55 | NGUYEN THE VIET | NAM | 26/12/1999 | Thái bình | Nhật Bản | Học viện quốc tế Sakura | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2022 | 4/2024 | Đã xuất cảnh |
56 | NGUYEN THI KIM CHI | NỮ | 20/11/2000 | Vĩnh long | Nhật Bản | Học viện quốc tế Sakura | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 10/2022 | 4/2024 | Đã xuất cảnh |
57 | NGUYỆN THỊ HỒNG | NỮ | 10/04/2003 | Ha Nội | Nhật Bản | Trường nhật ngữ Fuji language | Tiếng Nhật N5 | Tiếng Nhật | 4/2022 | 4/2024 | Đã xuất cảnh |