Chi tiết các ngành nghề không phải thi kỹ năng lấy visa đặc định dành cho TTS
Các ứng viên có thể tự xác nhận nhóm ngành mình đã tu nghiệp tiếng Nhật là gì ở giấy xác nhận kết thúc chương trình thực tập sinh. Sau đó có thể đối chiếu ở bảng dưới để kiểm tra mình được miễn thi sang nhóm nào của chương trình kỹ năng đặc định.
Trường hợp nhóm ngành tu nghiệp của ứng viên không tương thích với bất kỳ ngành nào của chương trình kỹ năng đặc định, ứng viên buộc phải tham gia kỳ thi kỹ năng.
Ví dụ :
Bạn là TTS đơn hàng 3 năm đi Nhật về nước đơn hàng trồng rau trong nhà kính thì bạn KHÔNG PHẢI tham gia kỳ thi kỹ năng khi tham gia chương trình visa đặc định.
Nếu bạn là TTS đơn hàng đi Nhật về nước đơn hàng trồng hoa thì khi quay lại ngành nông nghiệp bạn PHẢI THI kỳ thi kỹ năng vì trồng hoa không thuộc ngành nghề được miễn thi kỹ năng lấy visa đặc định.
Các bạn hãy tra cứu bảng dưới đây nhé!
1. Nhóm ngành nông nghiệp
Nhóm ngành nông nghiệp
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
耕種農業 | 施設園芸 | Nông nghiệp |
畑作・野菜 | ||
果樹 | ||
畜産農業 | 養豚 | Nông nghiệp |
養鶏 | ||
酪農 |
2. Nhóm ngành ngư nghiệp
Ngành ngư nghiệp
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
漁船漁業 | かつお一本釣り漁業 | Ngư nghiệp |
延縄漁業 | ||
いか釣り漁業 | ||
まき網漁業 | ||
ひき網漁業 | ||
刺し網漁業 | ||
定置網漁業 | ||
かに・えびかご漁業 | ||
養殖業 | ほたてがい・まがき養殖 | Ngư nghiệp |
3. Nhóm ngành xây dựng
Nhóm ngành xây dựng
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
さく井 | パーカッション式さく井工事 | |
ロータリー式さく井工事 | ||
建築板金 | ダクト板金 | |
内外装板金 | ||
冷凍空気調和機器施工 | 冷凍空気調和機器施工 | |
建具製作 | 木製建具手加工 | |
建築大工 | 大工工事 | |
型枠施工 | 型枠工事 | Xây dựng (lắp cốp pha panen) |
鉄筋施工 | 鉄筋組立て | Xây dựng (xây lắp cốt thép) |
と び | と び | |
石材施工 | 石材加工 | |
石張り | ||
タイル張り | タイル張り | |
かわらぶき | かわらぶき | Xây dựng (lợp ngói) |
左官 | 左官 | Xây dựng (trát vữa) |
配管 | 建築配管 | |
プラント配管 | ||
熱絶縁施工 | 保温保冷工事 | |
内装仕上げ施工 | プラチック系床仕上げ工事 | Xây dựng (hoàn thiện nội thất) |
カーペット系床上げ工事 | ||
鋼製下地工事 | ||
ボード仕上げ工事 | ||
カーテン工事 | ||
サッシ施工 | ビル用サッシ施工 | |
防水施工 | シーリング防水工事 | |
コンクリート圧送施工 | コンクリート圧送工事 | Xây dựng (đổ bê tông bằng áp lực) |
ウエルポイント施工 | ウエルポイント工事 | |
表装 | 壁装 | Xây dựng (dán giấy tường,trần) |
建設機械施工 | 押土・整地 | Xây dựng (xây dựng sử dụng các thiết bị máy móc) |
積込み | ||
掘削 | ||
締固め | ||
築炉 | 築炉 |
4. Nhóm ngành chế biến thực phẩm
Ngành thực phẩm
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
缶詰巻締 | 缶詰巻締 | Tất cả các công việc liên quan tới chế biến thực phẩm |
食鳥処理加工業 | 食鳥処理加工 | |
加熱性水産加工 食品製造業 | 節類製造 | |
加熱乾製品製造 | ||
調味加工品製造 | ||
くん製品製造 | ||
非加熱性水産加工 食品製造業 | 塩蔵品製造 | |
乾製品製造 | ||
発酵食品製造 | ||
水産練り製品製造 | かまぼこ製品製造 | |
牛豚食肉処理加工業 | 牛豚部分肉製造 | |
ハム・ソーセージ・ベーコン製造 | ハム・ソーセージ・ベーコン製造 | |
パン製造 | パン製造 | |
そう菜製造業 | そう菜加工 | |
農産物漬物製造業 | 農産物漬物製造 | |
医療・福祉施設給食製造 | 医療・福祉施設給食製造 | Nhà hàng |
5. Nhóm ngành máy móc và các thiết bị liên quan đến máy móc
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
鋳造 | 鋳鉄鋳物鋳造 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp |
非鉄金属鋳物鋳造 | ||
鍛造 | ハンマ型鍛造 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp |
プレス型鍛造 | ||
ダイカスト | ホットチャンバダイカスト | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp |
コールドチャンバダイカスト | ||
機械加工 | 普通旋盤 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí Đóng tàu |
フライス盤 | ||
数値制御旋盤 | ||
マシニングセンタ | ||
金属プレス加工 | 金属プレス | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
鉄工 | 構造物鉄工 | Chế tạo máy công nghiệp Đóng tàu |
工場板金 | 機械板金 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
めっき | 電気めっき | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
溶融亜鉛めっき | ||
アルミニウム陽極酸化処理 | 陽極酸化処理 | Ngành luyện kim |
仕上げ | 治工具仕上げ | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí Đóng tàu |
金型仕上げ | ||
機械組立仕上げ | ||
機械検査 | 機械検査 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp |
機械保全 | 機械系保全 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
電子機器組立て | 電子機器組立て | Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
電気機器組立て | 回転電機組立て | Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí Đóng tàu |
変圧器組立て | ||
配電盤・制御盤組立て | ||
開閉制御器具組立て | ||
回転電機巻線製作 | ||
プリント配線板製造 | プリント配線板設計 | Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
プリント配線板製造 |
6. Các nhóm ngành khác
Các nhóm ngành nghề khác
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
家具製作 | 家具手加工 | |
印刷 | オフセット印刷 | |
製本 | 製本 | |
プラスチック成形 | 圧縮成形 | Chế tạo máy công nghiệp Điện tử, điện khí |
射出成形 | ||
インフレーション成形 | ||
ブロー成形 | ||
強化プラスチック成形 | 手積み積層成形 | |
塗装 | 建築塗装 | Luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử, điện khí |
鋼橋塗装 | ||
金属塗装 | Luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử, điện khí Đóng tàu |
|
噴霧塗装 | ||
溶接 | 手溶接 | Luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử, điện khí Đóng tàu |
半自動溶接 | ||
工業包装 | 工業包装 | Chế tạo máy công nghiệp Điện tử, điện khí |
紙器・段ボール箱製造 | 印刷箱打抜き | |
印刷箱製箱 | ||
貼箱製造 | ||
段ボール箱製造 | ||
陶磁器工業製品製造 | 機械ろくろ成形 | |
圧力鋳込み成形 | ||
パッド印刷 | ||
自動車整備 | 自動車整備 | Sửa chữa ô-tô |
ビルクリーニング | ビルクリーニング | Dọn dẹp văn phòng |
介護 | 介護 | Điều dưỡng |
リネンサプライ | リネンサプライ仕上げ |
Trên đây là các ngành nghề được miễn thi tay nghề khi lấy visa đặc định dành cho TTS. Các bạn tham khảo để chuẩn bị cho tốt nhé! Chúc các bạn thành công!